Thành Phố: LAWRENCE, KS - Mã Bưu
LAWRENCE Mã ZIP là 66044, 66045, 66046, v.v. Trang này chứa LAWRENCE danh sách Mã ZIP 9 chữ số, LAWRENCE dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và LAWRENCE địa chỉ ngẫu nhiên.
LAWRENCE Mã Bưu
LAWRENCE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho LAWRENCE, Kansas là gì? Dưới đây là danh sách LAWRENCE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | LAWRENCE ĐịA Chỉ |
---|---|
66044-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 87), LAWRENCE, KS |
66044-0090 | PO BOX 9000, LAWRENCE, KS |
66044-0091 | PO BOX 91 (From 91 To 117), LAWRENCE, KS |
66044-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 237), LAWRENCE, KS |
66044-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 308), LAWRENCE, KS |
66044-0309 | PO BOX 442309 (From 442309 To 442310), LAWRENCE, KS |
66044-0311 | PO BOX 311 (From 311 To 315), LAWRENCE, KS |
66044-0316 | PO BOX 442316, LAWRENCE, KS |
66044-0317 | PO BOX 442307 (From 442307 To 442308), LAWRENCE, KS |
66044-0321 | PO BOX 321 (From 321 To 357), LAWRENCE, KS |
- Trang 1
- ››
LAWRENCE Bưu điện
LAWRENCE có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
JAYHAWK | 1901 W 31ST ST | LAWRENCE | 785-843-2330 | 66046-9998 |
LAWRENCE | 645 VERMONT ST | LAWRENCE | 785-843-1681 | 66044-9998 |
LAWRENCE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LAWRENCE, Kansas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
KS - KansasTên Thành Phố:
LAWRENCE
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Douglas County | LAWRENCE |
Jefferson County | LAWRENCE |
Leavenworth County | LAWRENCE |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong LAWRENCE
LAWRENCE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
LAWRENCE Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của LAWRENCE vào năm 2010 và 2020.
- ·LAWRENCE Dân Số 2020: 99,496
- ·LAWRENCE Dân Số 2010: 88,068
LAWRENCE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của LAWRENCE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CLINTON LAKE MUSEUM | CLINTON LK | LAWRENCE | KS | 66044 | (785) 748-0800 |
MUSEUM OF CHRISTIAN HISTORY | 2518 RIDGE COURT STE 253 | LAWRENCE | KS | 66046-4051 | |
TERRITORIAL KANSAS HERITAGE ALLIANCE | PO BOX 526 | LAWRENCE | KS | 66044-0526 | |
AMERICAN FLIGHT MUSEUM | 4134 SEELE WAY | LAWRENCE | KS | 66049-7101 | (785) 862-3303 |
IMMIGRANT CITY ARCHIVES | 6 ESSEX STREET | LAWRENCE | MA | 01840 | (978) 686-9230 |
ROCK HALL MUSEUM | 199 BROADWAY | LAWRENCE | NY | 11559 | (516) 239-1157 |
MUSEUM OF INVERTEBRATE PALEONTOLOGY | STRONG HALL 1450 JAYHAWK BLVD ROOM 230 | LAWRENCE | KS | 66045 | |
SNOW ENTOMOLOGICAL MUSEUM | STRONG HALL 1450 JAYHAWK BLVD ROOM 230 | LAWRENCE | KS | 66045 | |
MUSEUM OF ANTHROPOLOGY | STRONG HALL 1450 JAYHAWK BLVD ROOM 230 | LAWRENCE | KS | 66045 | |
UNIVERSITY OF KANSAS NATURAL HISTORY MUSEUM | 1345 JAYHAWK BOULEVARD | LAWRENCE | KS | 66045 | (785) 864-4450 |
RYTHER PRINTING MUSEUM | 1429 KASOLD DR # 404 | LAWRENCE | KS | 66049 | |
SPENCER MUSEUM OF ART | UNIVERSITY OF KANSAS | LAWRENCE | KS | 66045 | (785) 864-4710 |
LAWRENCE Thư viện
Đây là danh sách các trang của LAWRENCE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
LAWRENCE COMMUNITY BRANCH LIBRARY | 212 NORTH PAW PAW STREET | LAWRENCE | MI | 49064 | (269) 674-3200 |
LAWRENCE COUNTY PUBLIC LIBRARY | 401 COLLEGE STREET | LAWRENCE | AL | 35650 | (256) 974-0883 |
LAWRENCE PUBLIC LIBRARY | 707 VERMONT STREET | LAWRENCE | KS | 66044 | (785) 843-3833 |
LAWRENCE PUBLIC LIBRARY | 51 LAWRENCE ST. | LAWRENCE | MA | 01841 | (978) 620-3600 |
LAWRENCE PUBLIC LIBRARY BOOKMOBILE | 707 VERMONT ST. | LAWRENCE | KS | 66044 | (785) 843-3833 |
PENINSULA PUBLIC LIBRARY | 280 CENTRAL AVENUE | LAWRENCE | NY | 11559 | (516) 239-3262 |
SOUTH LAWRENCE BRANCH LIBRARY | 135 PARKER STREET | LAWRENCE | MA | 01843 | (978) 620-3650 |
LAWRENCE Trường học
Đây là danh sách các trang của LAWRENCE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Broken Arrow Elem | 2704 Louisiana St | Lawrence | Kansas | KG-6 | 66046 |
Centennial Elem | 2145 Louisiana St | Lawrence | Kansas | KG-6 | 66046 |
Cordley Elem | 1837 Vermont St | Lawrence | Kansas | KG-6 | 66044 |
Deerfield Elem | 101 Lawrence Avenue | Lawrence | Kansas | KG-6 | 66049 |
East Heights Elem | 1430 Haskell Avenue | Lawrence | Kansas | KG-6 | 66044 |
Hillcrest Elem | 1045 Hilltop Dr | Lawrence | Kansas | KG-6 | 66044 |
Kennedy Elem | 1605 Davis Rd | Lawrence | Kansas | 7-9 | 66046 |
Langston Hughes Elem | 1101 George Williams Way | Lawrence | Kansas | 10-12 | 66049 |
Lawrence Central Jr Hi | 1400 Massachusetts St | Lawrence | Kansas | 66044 | |
Lawrence Free State High | 4700 Overland Drive | Lawrence | Kansas | 66049 | |
Lawrence High | 1901 Louisiana St | Lawrence | Kansas | 10-12 | 66046 |
Lawrence South Jr Hi | 2734 Louisiana St | Lawrence | Kansas | 7-9 | 66046 |
Lawrence West Jr Hi | 2700 Harvard Road | Lawrence | Kansas | 7-9 | 66049 |
New York Elem | 936 New York Street | Lawrence | Kansas | KG-6 | 66044 |
Pinckney Elem | 810 W 6 Street | Lawrence | Kansas | KG-6 | 66044 |
Prairie Park Elem | 2711 Kensington Road | Lawrence | Kansas | KG-6 | 66046 |
Quail Run Elementary | 1130 Inverness Drive | Lawrence | Kansas | KG-6 | 66049 |
Riverside Elem | 601 North Iowa St | Lawrence | Kansas | KG-6 | 66044 |
Schwegler Elem | 2201 Ousdahl Rd | Lawrence | Kansas | 7-9 | 66046 |
Southwest Jr High | 2511 Inverness Drive | Lawrence | Kansas | 66047 | |
Sunflower Elementary | 2521 Inverness Drive | Lawrence | Kansas | KG-6 | 66047 |
Sunset Hill Elem | 901 Schwarz Rd | Lawrence | Kansas | KG-6 | 66049 |
Wakarusa Valley Elem | 1104 E 1000 Rd | Lawrence | Kansas | KG-6 | 66047 |
Woodlawn Elem | 508 Elm St | Lawrence | Kansas | KG-6 | 66044 |
Alexander B Bruce | 135 Butler Street | Lawrence | Massachusetts | 1-8 | 01841 |
Arlington | 150 Arlington Street | Lawrence | Massachusetts | KG-8 | 01841 |
Charles S Storrow | 40 Pleasant Street | Lawrence | Massachusetts | KG-8 | 01841 |
Community Day Charter School | 190 Hampshire Street | Lawrence | Massachusetts | KG-8 | 01840 |
Edward F. Parthum | 255 E Haverhill Street | Lawrence | Massachusetts | KG-8 | 01841 |
Emily G Wetherbee | 75 Newton Street | Lawrence | Massachusetts | KG-5 | 01843 |
Francis M Leahy | 100 Erving Avenue | Lawrence | Massachusetts | 1-8 | 01841 |
General Donovan | 50 Cross Street | Lawrence | Massachusetts | 01841 | |
Gerard A. Guilmette | 80 Bodwell Street | Lawrence | Massachusetts | 01841 | |
Haverhill St School | 400 Haverhill Street | Lawrence | Massachusetts | 01841 | |
Henry K Oliver | 183 Haverhill Street | Lawrence | Massachusetts | 1-8 | 01841 |
James F Hennessey | 122 Hancock Street | Lawrence | Massachusetts | PK-KG | 01841 |
James F Leonard | 60 Allen Street | Lawrence | Massachusetts | 6-8 | 01841 |
John Breen School | 114 Osgood Street | Lawrence | Massachusetts | PK-KG | 01843 |
John K Tarbox | 59 Alder Street | Lawrence | Massachusetts | KG-5 | 01841 |
John R Rollins | 451 Howard Street | Lawrence | Massachusetts | 1-12 | 01841 |
Lawlor Ecc | 41 Lexington Street | Lawrence | Massachusetts | PK-KG | 01841 |
Lawrence Family Development Charter Scho | 34 West Street | Lawrence | Massachusetts | KG-8 | 01841 |
Lawrence High | 233 Haverhill Street | Lawrence | Massachusetts | 9-12 | 01841 |
Robert Frost | 33 Hamlet Street | Lawrence | Massachusetts | KG-8 | 01843 |
Saunders School | 243 South Broadway | Lawrence | Massachusetts | 1-8 | 01843 |
South Lawrence East Sch | 165 Crawford Street | Lawrence | Massachusetts | 01843 | |
Bert Goens Learning Center | 490 S. Paw Paw Street | Lawrence | Michigan | UG-UG | 49064 |
Lawrence Elementary School | 714 W. St. Joseph Street | Lawrence | Michigan | PK-6 | 49064 |
Lawrence Jr & sr High School | 650 W. St. Joseph Street | Lawrence | Michigan | 7-12 | 49064 |
Van Buren Voc-tech Center | 490 S. Paw Paw Street | Lawrence | Michigan | UG-UG | 49064 |
Lawrence & nelson Elementary Sch | 411 E Second Po Box 128 | Lawrence | Nebraska | PK-6 | 68957 |
Lawrence Preschool Cntr Base | 411 E Second Po Box 128 | Lawrence | Nebraska | PK-PK | 68957 |
1 School | 260 Central Ave | Lawrence | New York | 1-5 | 11559 |
Lawrence Middle School | 195 Broadway | Lawrence | New York | 6-8 | 11559 |
Viết bình luận