Thành Phố: BURLINGAME, KS - Mã Bưu
BURLINGAME Mã ZIP là 66413. Trang này chứa danh sách BURLINGAME Mã ZIP gồm 9 chữ số, BURLINGAME dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và BURLINGAME địa chỉ ngẫu nhiên.
BURLINGAME Mã Bưu
Mã zip của BURLINGAME, Kansas là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho BURLINGAME.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
BURLINGAME | 66413 | 1,799 |
BURLINGAME Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho BURLINGAME, Kansas là gì? Dưới đây là danh sách BURLINGAME ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | BURLINGAME ĐịA Chỉ |
---|---|
66413-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 13), BURLINGAME, KS |
66413-0013 | PO BOX 14, BURLINGAME, KS |
66413-0021 | PO BOX 21 (From 21 To 74), BURLINGAME, KS |
66413-0101 | PO BOX 101 (From 101 To 218), BURLINGAME, KS |
66413-1101 | 101 (From 101 To 199 Odd) N DELAWARE ST, BURLINGAME, KS |
66413-1102 | 201 (From 201 To 299 Odd) N DELAWARE ST, BURLINGAME, KS |
66413-1103 | 101 (From 101 To 199 Odd) E JACKSON AVE, BURLINGAME, KS |
66413-1104 | 100 (From 100 To 198 Even) E JACKSON AVE, BURLINGAME, KS |
66413-1106 | 100 (From 100 To 198 Even) N KANSAS ST, BURLINGAME, KS |
66413-1107 | 101 (From 101 To 199 Odd) E LINCOLN AVE, BURLINGAME, KS |
- Trang 1
- ››
BURLINGAME Bưu điện
BURLINGAME có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
BURLINGAME Bưu điện
ĐịA Chỉ 123 S TOPEKA AVE, BURLINGAME, KS, 66413-9998
điện thoại 785-654-3823
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
BURLINGAME Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BURLINGAME, Kansas. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
KS - Kansas-
Quận:
CountyFIPS: 20139 - Osage County Tên Thành Phố:
BURLINGAME- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong BURLINGAME
BURLINGAME Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
BURLINGAME Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của BURLINGAME vào năm 2010 và 2020.
- ·BURLINGAME Dân Số 2020: 886
- ·BURLINGAME Dân Số 2010: 931
BURLINGAME viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của BURLINGAME - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BURLINGAME MUSEUM OF PEZ MEMORABILIA | 214 CALIFORNIA DRIVE | BURLINGAME | CA | 94010 | (650) 347-2301 |
BURLINGAME HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 144 | BURLINGAME | CA | 94011 | (650) 340-9960 |
BURLINGAME HISTORICAL PRESERVATION SOCIETY | 117 S DACOTAH ST | BURLINGAME | KS | 66413-1225 | (785) 654-3170 |
BURLINGAME Thư viện
Đây là danh sách các trang của BURLINGAME - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BURLINGAME COMMUNITY LIBRARY | 122 W. SANTA FE AVE | BURLINGAME | KS | 66413 | (785) 654-3400 |
BURLINGAME MAIN LIBRARY | 480 PRIMROSE ROAD | BURLINGAME | CA | 94010 | (650) 558-7474 |
BURLINGAME PUBLIC LIBRARY | 480 PRIMROSE RD. | BURLINGAME | CA | 94010 | (650) 558-7400 |
EASTON BRANCH | 1800 EASTON DRIVE | BURLINGAME | CA | 94010 | (650) 340-6180 |
BURLINGAME Trường học
Đây là danh sách các trang của BURLINGAME - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Burlingame High | 400 Carolan Ave. | Burlingame | California | 9-12 | 94010 |
Burlingame Intermediate | 1715 Quesada Wy. | Burlingame | California | 6-8 | 94010 |
Franklin Elementary | 2385 Trousdale Dr. | Burlingame | California | KG-5 | 94010 |
Lincoln Elementary | 1801 Devereux Dr. | Burlingame | California | KG-5 | 94010 |
Mckinley Elementary | 701 Paloma Ave. | Burlingame | California | KG-5 | 94010 |
Roosevelt Elementary | 1151 Vancouver Ave. | Burlingame | California | KG-5 | 94010 |
Washington Elementary | 801 Howard Ave. | Burlingame | California | KG-5 | 94010 |
Burlingame Elementary | 323 North Dacotah | Burlingame | Kansas | KG-6 | 66413 |
Burlingame Junior & senior High | 417 North Dacotah | Burlingame | Kansas | 7-12 | 66413 |
Viết bình luận